Việt
có nhiều mắc cây
có nhiều chạc
có nhiều cành
có nhiều nhánh
có nhiều mắc
có cành.
Đức
ästig
astig
ästig /a/
astig /(Adj.)/
có nhiều mắc cây; có nhiều chạc;
ästig /(Adj.)/
(selten) có nhiều cành; có nhiều nhánh (reich verzweigt, verästelt);
có nhiều mắc; có nhiều chạc (astig);