Việt
Bộ đếm không đồng bộ
Truyền dữ liệu không đồng bộ điều khiển theo sự kiện
Anh
counters
asynchronous
asynchron
occurrence/event controlled data transfer
Đức
asynchrone
Zähler
ereignisgesteuerte Datenübertragung
Asynchrone Drehfeldmaschine (Asynchronmaschine, Asynchronmotor)
Máy điện cảm ứng không đồng bộ (Máy điện không đồng bộ, động cơ điện không đồng bộ)
v Synchrone oder Asynchrone Datenübertragung
Truyền dữ liệu đồng bộ hay bất đồng bộ,
Asynchrone, ereignisgesteuerte Datenübertragung (Bild 1b)
Truyền dữ liệu bất đồng bộ, truyền dữ liệu theo sự kiện (Hình 1b)
Asynchrone,ereignisgesteuerte Datenübertragung
[EN] asynchron, occurrence/event controlled data transfer
[VI] Truyền dữ liệu không đồng bộ điều khiển theo sự kiện (theo biến cố)
Zähler,asynchrone
[EN] counters, asynchronous
[VI] Bộ đếm không đồng bộ