Việt
xua đuổi thú ra khỏi chỗ trú
tìm ra
phát hiện ra
Đức
aufStÖbern
aufStÖbern /(sw. V.; hat)/
xua đuổi thú ra khỏi chỗ trú;
tìm ra; phát hiện ra (finden, aufspüren, entdecken);