Việt
sự kích
kích lên
cho vào bến
đưa lên bệ đỡ
Anh
jack up
jacking
jack
Đức
aufbocken
aufbocken /(sw. V.; hat)/
(xe cộ, tàu thuyền) cho vào bến (ụ); đưa lên bệ đỡ;
Aufbocken /nt/CT_MÁY/
[EN] jacking
[VI] sự kích
aufbocken /vt/ÔTÔ/
[EN] jack
[VI] kích lên (áp dụng đối với dụng cụ, khung xe)