TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufkeilen

nêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dóng nêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

aufkeilen

key on a shaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

key to a shaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aufkeilen

aufkeilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aufkeilen

caler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

claveter sur un arbre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufkeilen /ENG-MECHANICAL/

[DE] aufkeilen

[EN] key on a shaft; key to a shaft

[FR] caler; claveter sur un arbre

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufkeilen /vt/

1. (kĩ thuật) nêm, chêm, dóng nêm, nêm chặt; 2. (mỏ) khai thác.