Việt
nêm
chêm
dóng nêm
nêm chặt
khai thác.
Anh
key on a shaft
key to a shaft
Đức
aufkeilen
Pháp
caler
claveter sur un arbre
aufkeilen /ENG-MECHANICAL/
[DE] aufkeilen
[EN] key on a shaft; key to a shaft
[FR] caler; claveter sur un arbre
aufkeilen /vt/
1. (kĩ thuật) nêm, chêm, dóng nêm, nêm chặt; 2. (mỏ) khai thác.