TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dóng nêm

dóng nêm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dóng nêm

verkeilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einklemen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufkeilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufkeilen /vt/

1. (kĩ thuật) nêm, chêm, dóng nêm, nêm chặt; 2. (mỏ) khai thác.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dóng nêm

dóng nêm

verkeilen vt; einklemen vt dóng nút (zu)spunden vt, zustopfen vt, verstopfen vt, zupfropfen vt.