ausbieten /(st. V.; hat) (selten)/
bày bán;
chào bán;
chào mời (feilbieten);
die Bauern bieten ihre Erzeugnisse auf dem Markt aus : những ngưởi nông dân chào bán sản phẩm của mình ở chạ.
ausbieten /(st. V.; hat) (selten)/
đưa ra bán đấu giá (versteigern);