Việt
phủ chì
bọc chì
thả dụng cụ đo sâu
đo sâu bằng dụng cụ đo sâu.
mạ thiếc.
thả dây dọi để đo độ sâu
xác định phương thẳng đứng bằng dây dọi
Anh
lead
Đức
ausloten
ausloten /(sw. V.; hat)/
(Seew ) thả dây dọi để đo độ sâu;
(Technik) xác định phương thẳng đứng bằng dây dọi;
ausloten /vt (hàng hái)/
thả dụng cụ đo sâu, đo sâu bằng dụng cụ đo sâu.
ausloten /vt/
ausloten /vt/XD/
[EN] lead
[VI] phủ chì, bọc chì