TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auszählen

kiểm kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

auszählen

auszählen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auszählen von Kästchen auf transparentem Millimeterpapier, das über die Fläche gelegt wird.

Đếm hết những ngăn nhỏ trên giấy mili mét trong suốt được đặt trên bề mặt cần đo diện tích.

Transparentes Millimeterpapier über die Fläche legen und die Kästchen auszählen, die innerhalb der Fläche liegen.

Đặt tờ giấy kính có kẻ ô mm trên bề mặt và đếm các ô nằm trong bề mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auszählen /(sw. V.; hat)/

kiểm kê; đếm;