Việt
kiểm kê
đếm
Đức
auszählen
Auszählen von Kästchen auf transparentem Millimeterpapier, das über die Fläche gelegt wird.
Đếm hết những ngăn nhỏ trên giấy mili mét trong suốt được đặt trên bề mặt cần đo diện tích.
Transparentes Millimeterpapier über die Fläche legen und die Kästchen auszählen, die innerhalb der Fläche liegen.
Đặt tờ giấy kính có kẻ ô mm trên bề mặt và đếm các ô nằm trong bề mặt.
auszählen /(sw. V.; hat)/
kiểm kê; đếm;