TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

begreiflich

dễ hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm vũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu có căn cứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính dang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi thật không hiểu làm sao chuyện ấy có thể xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

begreiflich

conceivable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

begreiflich

begreiflich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

} -m etw begreiflich machen

giải thích kỹ càng, giảng giải kỹ lưởng, cắt nghĩa rõ ràng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begreiflich /(Adj.) dễ hiểu, rõ ràng (verständ lich); es ist mir nicht begreiflich, wie das geschehen konnte/

tôi thật không hiểu làm sao chuyện ấy có thể xảy ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begreiflich /a/

dễ hiểu, rõ ràng, rõ, nắm vũng, hiểu [được] có căn cứ, xác đáng, chính dang; } -m etw begreiflich machen giải thích kỹ càng, giảng giải kỹ lưởng, cắt nghĩa rõ ràng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

begreiflich

conceivable