Việt
dễ hiểu
rõ ràng
rõ
nắm vũng
hiểu có căn cứ
xác đáng
chính dang
Đức
begreiflich
} -m etw begreiflich machen
giải thích kỹ càng, giảng giải kỹ lưởng, cắt nghĩa rõ ràng.
begreiflich /a/
dễ hiểu, rõ ràng, rõ, nắm vũng, hiểu [được] có căn cứ, xác đáng, chính dang; } -m etw begreiflich machen giải thích kỹ càng, giảng giải kỹ lưởng, cắt nghĩa rõ ràng.