Việt
thích
tình cảm dễ chịu
..
tâm trạng dễ chịu
sự mãn nguyện
sự hài lòng
Đức
behagen
etw (D) Behagen finden
tìm thây sự mãn nguyện <3...
Behagen /das; -s/
tâm trạng dễ chịu; sự mãn nguyện; sự hài lòng (Zufriedenheit);
behagen /vi (D)/
Behagen /n -s/
tình cảm dễ chịu; [sự] hài lòng; vừa lòng, mãn nguyện, mân ý, toại nguyên, an etw (D) Behagen finden tìm thây sự mãn nguyện < 3...