Việt
gặm
gặm quanh.
nhấm
cắn từng miếng nhỏ
Đức
benagen
das Brot benagen
gặm miếng bánh mì.
benagen /(sw. V.; hat)/
gặm; nhấm; cắn từng miếng nhỏ;
das Brot benagen : gặm miếng bánh mì.
benagen /vt/
gặm, gặm quanh.