Việt
tiện dùng..
tiện dụng
có thể dùng được
có thể sử dụng được
Đức
benutzbar
dieses Mittel ist jederzeit benutzbar
loại phương tiện này tiện dụng mọi lúc.
benutzbar /(Adj.)/
tiện dụng; có thể dùng được; có thể sử dụng được;
dieses Mittel ist jederzeit benutzbar : loại phương tiện này tiện dụng mọi lúc.
benutzbar /a/