Việt
cân bằng
cân đôì
làm bảng tổng kết
làm bảng thống kê
Đức
bilanzie
bilanzie /ren (sw. V.; hat) (Wirtsch., Kaufmannsspr.)/
cân bằng; cân đôì (sể sách, khoản nợ-có);
làm bảng tổng kết; làm bảng thống kê;