Việt
cân bằng
cân đôì
cân xứng
theo một tỷ lệ nhất định
Đức
bilanzie
proportioniert
bilanzie /ren (sw. V.; hat) (Wirtsch., Kaufmannsspr.)/
cân bằng; cân đôì (sể sách, khoản nợ-có);
proportioniert /[proportsio:ni:ort] (Adj.)/
cân xứng; cân đôì; theo một tỷ lệ nhất định;