Việt
■ hợp lý
công bằng
chính đáng
theo chính nghĩa
công bằng.
Đức
billigerweise
buligermaaen
buligermaaen,billigerweise /adv/
theo chính nghĩa, công bằng.
billigerweise /(Adv.)/
■(một cách) hợp lý; công bằng; chính đáng (mit Recht);