Việt
thiếu máu
không có máu
tái nhợt
cạn máu
kiệt máu
lắy hét máu
làm kiệt máu.
Đức
blutleer
blutlos
blutlosmachen
ihr Gesicht war blutleer
gương mặt của cò ta tái nhợt
ein blutleerer Roman
(nghĩa bóng) một quyển tiễu thuyết không sinh động, quyển tiểu thuyết đáng chán.
blutleer,blutlos /a/
thiếu máu, cạn máu, kiệt máu; blutleer, blutlos
blutleer,blutlosmachen
lắy hét máu, làm kiệt máu.
blutleer /(Adj.)/
thiếu máu; không có máu; tái nhợt;
ihr Gesicht war blutleer : gương mặt của cò ta tái nhợt ein blutleerer Roman : (nghĩa bóng) một quyển tiễu thuyết không sinh động, quyển tiểu thuyết đáng chán.