Việt
tơi
ròi
bỏ
xốp
Anh
friable
Đức
bröcklig
Pháp
bröcklig /a/
tơi, ròi, bỏ, xốp; ròn, dễ vô, dể gãy.
bröcklig /INDUSTRY-METAL/
[DE] bröcklig
[EN] friable
[FR] friable