Việt
thuộc dựa máy điện toán
thuộc lợi dụng máy điện toán
thuộc điện toán hóa
bằng máy tính
trợ giúp bằng máy tính
có máy tính tham gia
có máy tính hỗ trợ
được gắn với máy tính
Anh
computer-aided
computer-assisted
computer-based
Đức
computergestützt
rechnerunterstützt
Pháp
sur ordinateur
assisté par ordinateur
computergestützt,rechnerunterstützt /IT-TECH,RESEARCH/
[DE] computergestützt, rechnerunterstützt
[EN] computer-aided; computer-assisted
[FR] assisté par ordinateur
Computergestützt /a/
được gắn với máy tính; Computer
computergestützt /adj/M_TÍNH/
[EN] computer-aided, computer-assisted
[VI] bằng máy tính, (được) trợ giúp bằng máy tính, có máy tính tham gia
computergestützt /adj/Đ_KHIỂN/
[EN] computer-aided
[VI] có máy tính hỗ trợ, bằng máy tính
[DE] computergestützt
[VI] thuộc dựa máy điện toán, thuộc lợi dụng máy điện toán; thuộc điện toán hóa
[EN] computer-based
[FR] sur ordinateur