dahinter /(Adv.)/
ở phía sau đó;
đàng sau đó;
ein Haus mit einem Garten dahinter : một căn nhà có khu vườn ở phía sau man weiß nicht, was eigentlich dahinter steckt : người ta không biết nguyền nhân thực sự che giấu sau đó là gì.
dahinter /(Adv.)/
sau vật này;
sau cái này;
sau khu vực này;
er wird schon auch noch dahinter kommen : (nghĩa bóng) rồi anh ấy cũng hiểu ra vấn đề.