Việt
ở phía sau đó
đàng sau đó
Đức
dahinter
ein Haus mit einem Garten dahinter
một căn nhà có khu vườn ở phía sau
man weiß nicht, was eigentlich dahinter steckt
người ta không biết nguyền nhân thực sự che giấu sau đó là gì.
dahinter /(Adv.)/
ở phía sau đó; đàng sau đó;
một căn nhà có khu vườn ở phía sau : ein Haus mit einem Garten dahinter người ta không biết nguyền nhân thực sự che giấu sau đó là gì. : man weiß nicht, was eigentlich dahinter steckt