TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đàng sau đó

ở phía sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàng sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đàng sau đó

dahinter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Haus mit einem Garten dahinter

một căn nhà có khu vườn ở phía sau

man weiß nicht, was eigentlich dahinter steckt

người ta không biết nguyền nhân thực sự che giấu sau đó là gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dahinter /(Adv.)/

ở phía sau đó; đàng sau đó;

một căn nhà có khu vườn ở phía sau : ein Haus mit einem Garten dahinter người ta không biết nguyền nhân thực sự che giấu sau đó là gì. : man weiß nicht, was eigentlich dahinter steckt