Việt
phát hiện chân tướng
khám phá
phát giác
vạch trần
bóc trần del =
deleatur
Đức
dekuvrieren
dekuvrieren /[deku'vrrran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
phát hiện chân tướng; khám phá; phát giác; vạch trần; bóc trần (entlarven) del = (viết tắt);
deleatur (xóa, bỏ);