Việt
gia hạn
kéo dài
dai dẳng
trưdng kỳ
Đức
dilatorisch
éine Sache dilatorisch behandeln
kéo dài công việc.
dilatorisch /I a/
1. [được] gia hạn; 2. (y) kéo dài, dai dẳng, trưdng kỳ; II adv : éine Sache dilatorisch behandeln kéo dài công việc.