TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchfühlen

cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchfühlen

durchfühlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. durch etw. durchfühlen

cảm nhận cái gì qua vật gì

durch die dünnen Schuhsohlen fühle ich jeden Stein durch

qua lớp đế giày mỏng tôi cảm nhận được từng viên đá

bei seinen Worten fühlte man die Bitterkeit durch

(nghĩa bóng) người ta cảm thấy nỗi cay đắng qua lời nói của hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchfühlen /(sw. V.; hat)/

cảm thấy; cảm nhận (xuyên qua một vật gì);

etw. durch etw. durchfühlen : cảm nhận cái gì qua vật gì durch die dünnen Schuhsohlen fühle ich jeden Stein durch : qua lớp đế giày mỏng tôi cảm nhận được từng viên đá bei seinen Worten fühlte man die Bitterkeit durch : (nghĩa bóng) người ta cảm thấy nỗi cay đắng qua lời nói của hắn.