durchfühlen /(sw. V.; hat)/
cảm thấy;
cảm nhận (xuyên qua một vật gì);
etw. durch etw. durchfühlen : cảm nhận cái gì qua vật gì durch die dünnen Schuhsohlen fühle ich jeden Stein durch : qua lớp đế giày mỏng tôi cảm nhận được từng viên đá bei seinen Worten fühlte man die Bitterkeit durch : (nghĩa bóng) người ta cảm thấy nỗi cay đắng qua lời nói của hắn.