einbläuen /(sw. V.; hat)/
(Textilien) hồ lơ (quần áo);
nhuộm xanh (blau einfarben);
einbläuen /(sw. V.; hat)/
lặp đi lặp lại nhiều lần;
nhắc đi nhắc lại cho nhớ;
er hat den Schülern die Formeln eingebläut : ông ẩy đã nhắc đi nhắc lại các công thức cho học sinh nhớ.