TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lặp đi lặp lại nhiều lần

lặp đi lặp lại nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc đi nhắc lại cho nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lặp đi lặp lại nhiều lần

einbläuen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die wiederholte Dünnschichtauswalzung mit den Planetspindeln und die große wärmetauschende Oberfläche des extrem dünnwandigen Walzenzylinders gewährleisten eineoptimale Plastifizierung, Dispergierung undHomogenisierung.

Việccán lớp mỏng được lặp đi lặp lại nhiều lần bởi trục hành tinh, và bề mặt rộng trao đổi nhiệt của xi lanh trục cán có thành vỏ cực mỏng đảm bảo kết quả tối ưu cho sự dẻo hóa, phân tán nhỏ và đồng nhất hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat den Schülern die Formeln eingebläut

ông ẩy đã nhắc đi nhắc lại các công thức cho học sinh nhớ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbläuen /(sw. V.; hat)/

lặp đi lặp lại nhiều lần; nhắc đi nhắc lại cho nhớ;

ông ẩy đã nhắc đi nhắc lại các công thức cho học sinh nhớ. : er hat den Schülern die Formeln eingebläut