Việt
lặp đi lặp lại nhiều lần
nhắc đi nhắc lại cho nhớ
Đức
einbläuen
er hat den Schülern die Formeln eingebläut
ông ẩy đã nhắc đi nhắc lại các công thức cho học sinh nhớ.
einbläuen /(sw. V.; hat)/
lặp đi lặp lại nhiều lần; nhắc đi nhắc lại cho nhớ;
ông ẩy đã nhắc đi nhắc lại các công thức cho học sinh nhớ. : er hat den Schülern die Formeln eingebläut