Việt
sự định tâm
sự đồng chỉnh
sự bắt
bắt
tìm bắt
săn bắt.
Anh
aligning
alignment
capture
Đức
Einfangen
einfangen /vt/
tìm bắt, săn bắt.
Einfangen /nt/CNSX/
[EN] aligning
[VI] sự định tâm
[EN] alignment
[VI] sự đồng chỉnh (dụng cụ đo)
Einfangen /nt/DHV_TRỤ/
[EN] capture
[VI] sự bắt (các vệ tinh)
einfangen /vt/DHV_TRỤ/
[VI] bắt (tàu vũ trụ)