TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einfangen

sự định tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đồng chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tìm bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn bắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

einfangen

aligning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alignment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

capture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einfangen

Einfangen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfangen /vt/

tìm bắt, săn bắt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfangen /nt/CNSX/

[EN] aligning

[VI] sự định tâm

Einfangen /nt/CNSX/

[EN] alignment

[VI] sự đồng chỉnh (dụng cụ đo)

Einfangen /nt/DHV_TRỤ/

[EN] capture

[VI] sự bắt (các vệ tinh)

einfangen /vt/DHV_TRỤ/

[EN] capture

[VI] bắt (tàu vũ trụ)