Việt
dễ nhớ
dễ thuộc 1
một đầu mối
ren một đầu mối
một đầu ren
một bưdc ren.
Anh
single thread
single-start
single-thread
Đức
eingängig
eingangig
eingängig /a (kĩ thuật)/
một đầu ren, một bưdc ren.
eingängig /adj/CT_MÁY/
[EN] single-start, single-thread
[VI] một đầu mối, (có) ren một đầu mối
eingangig /(Adj.)/
dễ nhớ; dễ thuộc 1;