Việt
dễ nhớ
dễ thuộc 1
dễ thuộc
Anh
mnemonic
Đức
merkbar
eingangig
einpräg
merkbar /(Adj.)/
dễ nhớ;
eingangig /(Adj.)/
dễ nhớ; dễ thuộc 1;
einpräg /sam (Adj.)/
dễ nhớ; dễ thuộc;