Việt
thiu thiu ngủ
ngủ lơ mơ.
ngủ lơ mơ
ngủ thiếp đi
Đức
einpennen
einpennen /(sw. V.; ist)/
thiu thiu ngủ; ngủ lơ mơ; ngủ thiếp đi (einschlafen);
einpennen /vi (s)/
thiu thiu ngủ, ngủ lơ mơ.