eindosen /(sw. V.; ist) (úgs.)/
ngủ lơ mơ;
ngủ gà ngủ gật (eindâmmem);
einpennen /(sw. V.; ist)/
thiu thiu ngủ;
ngủ lơ mơ;
ngủ thiếp đi (einschlafen);
eindammern /(sw. V.)/
(ist) ngủ lơ mơ;
chợp mắt;
mơ mơ màng màng;
tôi vừa chợp mắt được một chút. : ich war gerade ein wenig eingedämmert
eindruseln /(sw. V.; ist) (nordd.)/
ngủ lơ mơ;
ngủ mơ mơ màng màng;
chợp mắt (eindâmmem);
entschlummern /(sw. V.; ist) (geh)/
thiu thiu ngủ;
ngủ gà ngủ' gật;
ngủ lơ mơ (einschlafen);