Việt
thiu thiu ngủ
ngủ gà ngủ gật
ngủ lơ mơ.
ngủ gà ngủ' gật
ngủ lơ mơ
tạ thế
qua đời
từ trần
chết một cách nhẹ nhàng
Đức
entschlummern
entschlummern /(sw. V.; ist) (geh)/
thiu thiu ngủ; ngủ gà ngủ' gật; ngủ lơ mơ (einschlafen);
(verhüll ) tạ thế; qua đời; từ trần; chết một cách nhẹ nhàng (entschlafen);
entschlummern /vi (s)/
thiu thiu ngủ, ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ.