Việt
tạ thế
qua đời
từ trần
chết một cách nhẹ nhàng
Đức
entschlummern
entschlummern /(sw. V.; ist) (geh)/
(verhüll ) tạ thế; qua đời; từ trần; chết một cách nhẹ nhàng (entschlafen);