TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

einweg

simplex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

single side

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unidirectional

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einweg

Simplex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einweg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einweg

simplex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unidirectionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unilateral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 2: Einweg-Bioreaktor, vollständig aus Kunststoffen gefertigt

Hình 2: Lò phản ứng sinh học dùng một lần, hoàn toàn bằng nhựa

Für Dichtungen und neue Anwendungen, z.B. Einweg-Bioreaktoren, werden beständige Kunststoffe verwendet.

Đối với miếng đệm và các ứng dụng mới, chẳng hạn như phản ứng sinh học dùng một lần thì sử dụng một loại nhựa bền.

Auch die Kunststoffbehälter von Einweg-Bioreaktoren sind meist durch Gamma-Strahlung sterilisiert (Seite 166).

Ngay cả các hộp nhựa dùng một lần thường được tiệt trùng bằng bức xạ gamma (trang 166).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einweg-Lichtschranke

Rào chắn quang – một chiều

Die Lieferung von kleineren Mengen erfolgt in der Kunststoffbranche meist in 25-kg-Säcken (Bild 1), die auf Einweg- oder Mehrwegpaletten gestapelt angeliefert werden.

Trong ngành chất dẻo, đối với lượng nhỏ, vật liệu được cung cấp dưới dạng bao bì 25 kg (Hình 1) được xếp trên những bệ gỗ (palette) loại sử dụng một hay nhiều lần.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Simplex,einweg /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Simplex; einweg

[EN] simplex; single side; unidirectional

[FR] simplex; unidirectionnel; unilateral