TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

simplex

Đơn công

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ đơn công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông tin hệ đơn công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn hình

 
Từ điển phân tích kinh tế

top. đơn hình

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

simplex

simplex

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

one car

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

single side

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unidirectional

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

simplex

Simplex

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Simplex-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einweg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

simplex

simplex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unidirectionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unilateral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

one car,simplex

[DE] Simplex

[EN] one car; simplex

[FR] simplex

one car,simplex /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Simplex

[EN] one car; simplex

[FR] simplex

simplex,single side,unidirectional /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Simplex; einweg

[EN] simplex; single side; unidirectional

[FR] simplex; unidirectionnel; unilateral

Từ điển toán học Anh-Việt

simplex

top. đơn hình

Từ điển phân tích kinh tế

simplex /quy hoạch/

đơn hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

simplex

hệ đơn công

simplex

thông tin hệ đơn công

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Simplex- /pref/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] simplex

[VI] một chiều, đơn công

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Simplex

[VI] Đơn công (một kênh)

[EN] simplex