Việt
một hướng
đơn hướng
một chiều
một chiêu
bố trí theo một tuyến
một hướng duy nhất
xib. đơn hướng
có một bậc tự do
Anh
unidirectional
simplex
single side
Đức
unidirektional
einseitig gerichtet
Simplex
einweg
Pháp
unidirectionnel
unilateral
simplex,single side,unidirectional /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Simplex; einweg
[EN] simplex; single side; unidirectional
[FR] simplex; unidirectionnel; unilateral
unidirektional /adj/V_THÔNG/
[EN] unidirectional
[VI] một hướng, đơn hướng
einseitig gerichtet /adj/V_THÔNG/
[VI] đơn hướng, một chiều
xib. đơn hướng, có một bậc tự do
một chiều, một hướng
đơn hướng; bố trí theo một tuyến
một chiêu, một hướng