Việt
một hướng
một chiều
một chiêu
đơn hướng
Anh
unidirectional
Đức
unidirektional
1 Lage, meist in 0°-Richtung biaxial:
Một hướng: 1 lớp, thông thường hướng 0°
Sperrventile verhindern den Durchfluss der Luft in einer Richtung.
Van chặn ngăn dòng khí nén về một hướng.
Rollenhebel, eine Betätigungsrichtung
Đòn bẩy có đầu con lăn, một hướng tác động
Sie dienen zur gezielten Verstärkung in einer Richtung.
Chúng phục vụ cho mục đích gia cường theo một hướng.
Gelege, die nur eine Faserrichtung besitzen, nennt man unidirektional.
Tấm lót chỉ có một hướng sợi được gọi là có tính đơn hướng.
unidirektional /adj/V_THÔNG/
[EN] unidirectional
[VI] một hướng, đơn hướng
một chiêu, một hướng
unidirectional /toán & tin/
một chiều, một hướng