TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một hướng

một hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

một chiêu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đơn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

một hướng

unidirectional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 unidirectional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

một hướng

unidirektional

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1 Lage, meist in 0°-Richtung biaxial:

Một hướng: 1 lớp, thông thường hướng 0°

Sperrventile verhindern den Durchfluss der Luft in einer Richtung.

Van chặn ngăn dòng khí nén về một hướng.

Rollenhebel, eine Betätigungsrichtung

Đòn bẩy có đầu con lăn, một hướng tác động

Sie dienen zur gezielten Verstärkung in einer Richtung.

Chúng phục vụ cho mục đích gia cường theo một hướng.

Gelege, die nur eine Faserrichtung besitzen, nennt man unidirektional.

Tấm lót chỉ có một hướng sợi được gọi là có tính đơn hướng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unidirektional /adj/V_THÔNG/

[EN] unidirectional

[VI] một hướng, đơn hướng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unidirectional

một chiêu, một hướng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unidirectional

một hướng

 unidirectional /toán & tin/

một chiều, một hướng

unidirectional

một chiều, một hướng