TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unidirektional

một hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

unidirektional

unidirectional

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

unidirektional

unidirektional

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

unidirektional:

đơn hướng:

Gelege, die nur eine Faserrichtung besitzen, nennt man unidirektional.

Tấm lót chỉ có một hướng sợi được gọi là có tính đơn hướng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unidirektional /adj/V_THÔNG/

[EN] unidirectional

[VI] một hướng, đơn hướng