TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một chiều

một chiều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đơn công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mốt mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống cân đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiển diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

một chiều

one-dimensional

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unidirectional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sne-way

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 half-duplex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non reversible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 one dimension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 one-dimensional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unidirectional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single-acting

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

one - dimensional

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Direct-current

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

one-dimentional

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

one-way

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

simplex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

một chiều

eindimensional

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfachwirkend

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

einfachgerichtet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Simplex-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einseitig gerichtet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einseitig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

một chiều

simple effet

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rückschlagventile

Van một chiều

Rückschlagarmatur

Van một chiều

Rückschlagventil

Van một chiều

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rückschlagventil

Van một chiều

für eine Drehrichtung

Cho một chiều quay

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einseitig beschriebenes Manuskript

bản thảo viết một mặt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einseitig /I a/

mốt mặt (phía, bên), khống cân đổi, phiển diện, một chiều; đơn phương; II adv [một cách] phiến diện; ein einseitig beschriebenes Manuskript bản thảo viết một mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindimensional /(Adj.)/

một chiều;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eindimensional /adj/V_LÝ/

[EN] one-dimensional

[VI] một chiều

einfachgerichtet /adj/V_THÔNG/

[EN] one-way

[VI] một chiều

Simplex- /pref/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] simplex

[VI] một chiều, đơn công

einseitig gerichtet /adj/V_THÔNG/

[EN] unidirectional

[VI] đơn hướng, một chiều

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

one-dimentional

một chiều

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Direct-current

(dòng điện) một chiều

One-dimensional

một chiều

Từ điển toán học Anh-Việt

one - dimensional

một chiều

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

một chiều

[DE] einfachwirkend

[VI] một chiều

[EN] single-acting

[FR] simple effet

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half-duplex, non reversible, one dimension, one-dimensional

một chiều

 unidirectional /toán & tin/

một chiều, một hướng

unidirectional

một chiều, một hướng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

one-dimensional

một chiều

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

one-dimensional

một chiều

sne-way

một chiều