TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phiển diện

mốt mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống cân đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiển diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phiển diện

einseitig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einseitig beschriebenes Manuskript

bản thảo viết một mặt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einseitig /I a/

mốt mặt (phía, bên), khống cân đổi, phiển diện, một chiều; đơn phương; II adv [một cách] phiến diện; ein einseitig beschriebenes Manuskript bản thảo viết một mặt.