TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einseitig

mốt mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống cân đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiển diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ một bên của cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một mặt giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ có một phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do một bên đối tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc một lĩnh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đa dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einseitig

to one side

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

single face

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

single sided

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einseitig

einseitig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

einseitig

simple face

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unilatérale

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stillstehende Pumpe nicht als Absperrorgan benutzen und nicht einseitig mit hohem Druck beaufschlagen.

Máy bơm trong tình trạng ngưng hoạt động không được dùng như một dụng cụ để chặn ống và không để bơm chịu áp suất từ một phía.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nichtso schnell ist die Kontaktkühlung,die meistens nur einseitig wirkt.

Làm nguội tiếp xúc hiệu quả không nhanh và thường chỉ có tác dụng một mặt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Grundlochbohrungen werden einseitig, Durchgangsbohrungen beidseitig auf Gewindenenndurchmesser angesenkt.

Lỗ khoan cụt được khoét loe miệng một đầu, lỗ khoan thông được khoét loe miệng hai đầu cho đến đường kính danh nghĩa của ren.

Fahrer muss nicht gegenlenken bei einseitig glatter Fahrbahn.

Người lái xe không phải đánh lái ngược khi một bên đường bị đóng băng.

Andere Bauarten nutzen einen einseitig eingespannten piezo-elektrischen seismischen Körper.

Các loại thiết kế khác sử dụng một khối rung áp điện bị căng một phía.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einseitige Kopfschmerzen

những cơn đau một bên đầu.

Manuskripte bitte nur ein seitig beschreiben

xin vui lòng viết bài trên một mặt giấy.

der Ver trag ist einseitig gebrochen worden

hợp đồng đã bị một bèn vi phạm. 4t. phiến diện, một chiều, chủ quan, thiên vị (sub jektiv, parteiisch).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einseitig beschriebenes Manuskript

bản thảo viết một mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einseitig /(Adj.)/

chỉ (có, ở) một bên của cơ thể;

einseitige Kopfschmerzen : những cơn đau một bên đầu.

einseitig /(Adj.)/

(thuộc, viết) một mặt giấy;

Manuskripte bitte nur ein seitig beschreiben : xin vui lòng viết bài trên một mặt giấy.

einseitig /(Adj.)/

chỉ có một phía; do một bên đối tác; đơn phương;

der Ver trag ist einseitig gebrochen worden : hợp đồng đã bị một bèn vi phạm. 4t. phiến diện, một chiều, chủ quan, thiên vị (sub jektiv, parteiisch).

einseitig /(Adj.)/

một mặt; thuộc một lĩnh vực; không đa dạng (nicht vielseitig);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

einseitig

unilatérale

einseitig

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einseitig /I a/

mốt mặt (phía, bên), khống cân đổi, phiển diện, một chiều; đơn phương; II adv [một cách] phiến diện; ein einseitig beschriebenes Manuskript bản thảo viết một mặt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einseitig /IT-TECH/

[DE] einseitig

[EN] single face; single sided

[FR] simple face

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einseitig

(brakes pull) to one side