einseitig /(Adj.)/
chỉ (có, ở) một bên của cơ thể;
einseitige Kopfschmerzen : những cơn đau một bên đầu.
einseitig /(Adj.)/
(thuộc, viết) một mặt giấy;
Manuskripte bitte nur ein seitig beschreiben : xin vui lòng viết bài trên một mặt giấy.
einseitig /(Adj.)/
chỉ có một phía;
do một bên đối tác;
đơn phương;
der Ver trag ist einseitig gebrochen worden : hợp đồng đã bị một bèn vi phạm. 4t. phiến diện, một chiều, chủ quan, thiên vị (sub jektiv, parteiisch).
einseitig /(Adj.)/
một mặt;
thuộc một lĩnh vực;
không đa dạng (nicht vielseitig);