unilateral /(Adj.) (bes. Politik)/
ở về một phía;
một bên;
đơn phương (einseitig);
einseitig /(Adj.)/
chỉ có một phía;
do một bên đối tác;
đơn phương;
hợp đồng đã bị một bèn vi phạm. 4t. phiến diện, một chiều, chủ quan, thiên vị (sub jektiv, parteiisch). : der Ver trag ist einseitig gebrochen worden