TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một bên

một bên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một phía

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ở về một phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

một bên

unilateral

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 one-sided

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

một bên

einseitig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unilateral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

einseitiger Hump auf der Außenschulter

Bướu một bên ở gờ vai vành bên ngoài

Fahrer muss nicht gegenlenken bei einseitig glatter Fahrbahn.

Người lái xe không phải đánh lái ngược khi một bên đường bị đóng băng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Er wird nur in eine Werkzeughälfte eingearbeitet.

Rãnh này chỉ nằm một bên nửa phầnkhuôn.

Ist der Probekörper einseitig fest eingespannt so handelt es sich um eine IZOD-An- ordnung.

Nếu mẫu thử được kẹp chặt một bên thì đó là cách bố trí IZOD.

Der Anguss und das Formteil liegen in einer Werkzeugtrennebene.

Cuống phun và chi tiết đúc phun nằm cùng một bên của mặt phân khuôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unilateral /(Adj.) (bes. Politik)/

ở về một phía; một bên; đơn phương (einseitig);

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unilateral

một bên, một phía

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 one-sided /cơ khí & công trình/

một bên

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

unilateral

một bên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

một bên

einseitig (a)