TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unilateral

một bên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

một phía

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

về một bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

. một phía

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

unilateral

unilateral

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

unilateral

. một phía

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unilateral /y học/

về một bên

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

unilateral

một bên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unilateral

một bên, một phía