TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
unilateral
một bên
2
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
một phía
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
về một bên
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
. một phía
1
Từ điển toán học Anh-Việt
Anh
unilateral
unilateral
4
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
unilateral
. một phía
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
unilateral
/y học/
về một bên
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
unilateral
một bên
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
unilateral
một bên, một phía