TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một phía

một phía

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

một bên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xếp một phía

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đặt một góc

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
. một phía

. một phía

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

một phía

 one-sided

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

one-sided

 
Từ điển toán học Anh-Việt

unilateral

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

secund

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

offset 1 a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
. một phía

unilateral

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

một phía

einseitig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

secund

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Einseitiges Punktschweißen

Hàn điểm một phía

Sie werden verwendet, wenn die Nietstelle nur von einer Seite zugänglich ist.

Chúng được sử dụng khi chỉ có thể đưa đinh tán vào từ một phía.

Andere Bauarten nutzen einen einseitig eingespannten piezo-elektrischen seismischen Körper.

Các loại thiết kế khác sử dụng một khối rung áp điện bị căng một phía.

Dieses Verfahren wird angewendet, wenn Beulen nur von einer Seite zugänglich sind, z.B. bei doppelwandigen Blechen.

Phương pháp này được sử dụng khi các vết lõm chỉ tiếp cận được từ một phía, thí dụ ở tôn 2 lớp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einseitiger Hebel

Đòn bẩy một phía

Từ điển ô tô Anh-Việt

offset 1 a

Đặt một góc, một phía

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

một phía,xếp một phía

[DE] secund

[EN] secund

[VI] một phía, xếp một phía

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unilateral

một bên, một phía

Từ điển toán học Anh-Việt

one-sided

một phía

unilateral

. một phía

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 one-sided /toán & tin/

một phía

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

một phía

einseitig (a) một rưỡi eineinhalb (sô), anderthalb