TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

do một bên đối tác

chỉ có một phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do một bên đối tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

do một bên đối tác

einseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ver trag ist einseitig gebrochen worden

hợp đồng đã bị một bèn vi phạm. 4t. phiến diện, một chiều, chủ quan, thiên vị (sub jektiv, parteiisch).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einseitig /(Adj.)/

chỉ có một phía; do một bên đối tác; đơn phương;

hợp đồng đã bị một bèn vi phạm. 4t. phiến diện, một chiều, chủ quan, thiên vị (sub jektiv, parteiisch). : der Ver trag ist einseitig gebrochen worden