Việt
chỉ có một phía
do một bên đối tác
đơn phương
Đức
einseitig
der Ver trag ist einseitig gebrochen worden
hợp đồng đã bị một bèn vi phạm. 4t. phiến diện, một chiều, chủ quan, thiên vị (sub jektiv, parteiisch).
einseitig /(Adj.)/
chỉ có một phía; do một bên đối tác; đơn phương;
hợp đồng đã bị một bèn vi phạm. 4t. phiến diện, một chiều, chủ quan, thiên vị (sub jektiv, parteiisch). : der Ver trag ist einseitig gebrochen worden